Imperativ - Câu mệnh lệnh trong tiếng Đức
thông tin
Câu mệnh lệnh (Imperativ) được sử dụng để ra lệnh, đề nghị, mời gọi hoặc hướng dẫn. Câu mệnh lệnh chỉ được chia cho các ngôi du (bạn), ihr (các bạn), và Sie (trang trọng).
Vì sao lại vậy?
Vì đơn giản bạn chỉ có thể ra lệnh cho người đối diện. Vì vậy những người không nói chuyện trực tiếp sẽ không áp dụng được câu mệnh lệnh.
✨ 1. Cấu Trúc Câu Imperativ
🔹 1.1. Ngôi "du" (bạn – thân mật)
📌 Quy tắc:
- Lấy gốc động từ (Verbstamm), bỏ đuôi -st của ngôi "du".
- Không cần "du" trong câu!
Ví dụ:
Động từ | Ngôi "du" (bình thường) | Imperativ (Mệnh lệnh) |
---|---|---|
gehen (đi) | du gehst | Geh! (Hãy đi!) |
schreiben (viết) | du schreibst | Schreib! (Hãy viết!) |
essen (ăn) | du isst | Iss! (Hãy ăn!) |
nehmen (lấy) | du nimmst | Nimm! (Hãy lấy!) |
🔹 1.2. Ngôi "ihr" (các bạn – thân mật)
📌 Quy tắc:
- Dùng động từ chia ở ngôi "ihr", giữ nguyên đuôi -t.
- Không cần "ihr" trong câu!
Ví dụ:
Động từ | Ngôi "ihr" (bình thường) | Imperativ (Mệnh lệnh) |
---|---|---|
gehen (đi) | ihr geht | Geht! (Các bạn hãy đi!) |
schreiben (viết) | ihr schreibt | Schreibt! (Các bạn hãy viết!) |
essen (ăn) | ihr esst | Esst! (Các bạn hãy ăn!) |
nehmen (lấy) | ihr nehmt | Nehmt! (Các bạn hãy lấy!) |
🔹 1.3. Ngôi "Sie" (ngài/ngài – lịch sự)
📌 Quy tắc:
- Dùng động từ chia ở ngôi "Sie".
- Thêm "Sie" vào sau động từ để giữ tính trang trọng.
Ví dụ:
Động từ | Ngôi "Sie" (bình thường) | Imperativ (Mệnh lệnh) |
---|---|---|
gehen (đi) | Sie gehen | Gehen Sie! (Ngài hãy đi!) |
schreiben (viết) | Sie schreiben | Schreiben Sie! (Ngài hãy viết!) |
essen (ăn) | Sie essen | Essen Sie! (Ngài hãy ăn!) |
nehmen (lấy) | Sie nehmen | Nehmen Sie! (Ngài hãy lấy!) |
💬 2. Câu Imperativ với "bitte" (lịch sự)
Thêm "bitte" để thể hiện sự lịch sự hoặc đề nghị nhẹ nhàng hơn.
Ví dụ:
-
Komm bitte! (Đến đây, làm ơn!)
-
Warten Sie bitte hier! (Ngài hãy đợi ở đây, làm ơn!)
-
Helft mir bitte! (Các bạn hãy giúp tôi với!)
⚡ 3. Lưu ý Quan Trọng về Imperativ
🔸 3.1. Động từ bất quy tắc
Một số động từ bất quy tắc thay đổi gốc khi dùng ở câu mệnh lệnh.
Động từ | Ngôi "du" | Ngôi "ihr" | Ngôi "Sie" |
---|---|---|---|
sein (là, hãy...) | Sei ruhig! (Hãy yên lặng!) | Seid ruhig! (Các bạn hãy yên lặng!) | Seien Sie ruhig! (Ngài hãy yên lặng!) |
haben (có) | Hab Geduld! (Hãy kiên nhẫn!) | Habt Geduld! (Các bạn hãy kiên nhẫn!) | Haben Sie Geduld! (Ngài hãy kiên nhẫn!) |
werden (trở thành) | Werde nicht wütend! (Đừng tức giận!) | Werdet nicht wütend! (Các bạn đừng tức giận!) | Werden Sie nicht wütend! (Ngài đừng tức giận!) |
🔸 3.2. Câu mệnh lệnh phủ định
Thêm "nicht" hoặc "kein" để phủ định mệnh lệnh.
Ví dụ:
- Geh nicht! (Đừng đi!)
- Seid nicht so laut! (Các bạn đừng ồn ào!)
- Essen Sie das nicht! (Ngài đừng ăn cái đó!)
🎯 Tổng Kết
ghi chú
- Câu Imperativ được dùng để ra lệnh, yêu cầu hoặc đề nghị.
- Ngôi "du": Lấy Verbstamm, bỏ -st (ví dụ: Geh! Schreib! Iss!)
- Ngôi "ihr": Dùng động từ ở dạng ihr, giữ nguyên -t (ví dụ: Geht! Schreibt! Esst!)
- Ngôi "Sie": Dùng động từ như ngôi Sie, thêm "Sie" (ví dụ: Gehen Sie! Schreiben Sie!)
- Thêm "bitte" để thể hiện sự lịch sự (Warten Sie bitte!)
- Dùng "nicht" để phủ định (Geh nicht! Esst das nicht!)